|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giấy chứng nhận
![](img/dict/02C013DD.png) | [giấy chứng nhận] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | reference; testimonial; certificate | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giấy chứng nhận khả năng hàng hành | | Certificate of airworthiness/seaworthiness | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giấy chứng nhận cổ phần | | Share certificate |
Certificate
|
|
|
|